BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG ĐIỀN KINH SEA GAMES 29
TT |
Đoàn thể thao |
Huy Chương |
Tổng HC |
|||
Tiến thưởng |
Bạc |
Đồng |
||||
1 |
Việt Nam (VIE) |
16 |
9 |
3 |
28 |
|
2 |
Thái Lan (THA) |
7 |
9 |
8 |
24 |
|
3 |
Malaysia (MAS) |
6 |
3 |
8 |
17 |
|
4 |
Philippines (PHI) |
5 |
3 |
4 |
12 |
|
5 |
Indonesia (INA) |
4 |
3 |
1 |
8 |
|
6 |
Singapore (SGP) |
2 |
2 |
3 |
7 |
|
7 |
Myanmar (MYA) |
0 |
0 |
1 |
1 |
|
8 |
Lào (LAO) |
0 |
0 |
1 |
1 |
*Bảng xếp hạng cập nhật ở thời gian 16h43, 26/8.
Danh sách các VĐV điền kinh giành huy chương tại SEA Games 29 |
|||
TT |
VĐV |
Nội dung |
Huy chương |
1 |
Nguyễn Văn Lai |
5.000m |
Huy chương quà |
2 |
Trằn Thị Yến Hoa |
100m rào nữ |
|
3 |
Nguyễn Thị Oanh |
5.000m |
|
4 |
Bùi Thị Thu Thảo |
Nhảy xa |
|
5 |
Đồng đội điền kinh |
4x100m |
|
6 |
Lê Tú Chinh (1) |
100m |
|
7 |
Lê Tú Chinh (2) |
200m |
|
8 |
Dương Thị Việt Anh |
Khiêu vũ cao |
|
9 |
Vũ Thị Mến |
Khiêu vũ 3 bước |
|
10 |
Nguyễn Thị Huyền (1) |
400m rào |
|
11 |
Vũ Thị Ly |
800m |
|
12 |
Nguyễn Thị Huyền (2) |
400m |
|
13 |
Nguyễn Thị Oanh |
1.500m |
|
14 |
Bùi Văn Đông |
Dancing xa |
|
15 |
Dương Văn Thái (1) |
800m |
|
16 |
Dương Văn Thái (2) |
1.500m |
|
17 |
Nguyễn Văn Lai |
10.000m |
Huy chương bạc |
18 |
Phạm Thị Huệ |
5.000m |
|
19 |
Quách Công Lịch |
400m rào |
|
20 |
Tắt thở Phương Anh |
800m |
|
21 |
Vũ Thị Ly |
1.500m |
|
22 |
Phạm Thị Huệ |
10.000m |
|
23 |
Hoàng Thị Thanh |
Marathon |
|
24 |
Phan Thị Bích Hà |
Đi bộ 10km |
|
25 |
Bùi Thị Xuân |
Ném lao |
|
26 |
Quách Công Lịch |
400m |
Huy chương đồng |
27 |
Bùi Văn Sự |
Đi bộ |
|
28 |
Phạm Thị Hồng Lệ |
10.000m |
Đọc thêm: thông tắc nhà vệ sinh tại ba đình
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét